THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG LỬNG |
HINO WU342L/ WU352L
|
LOẠI XE (MODEL) |
HINO WU342L
|
HINO WU352L
|
WU342L - NKMRHD3/TRUONGLONG - WU3.DT |
WU342L - NKMTJD3/TRUONGLONG - WU3.DT |
|
WU352L - NKMRJD3/TRUONGLONG - WU352.DT |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT) |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
(Overall: Length x Width x Height) |
mm |
6.030 x 1.990 x 2.200 |
6.230 x 1.990 x 2.165 |
|
6.835 x 1.990 x 2.200 |
Chiều dài cơ sở (Wheel base) |
mm |
3.380 |
3.380 |
4.000 |
4.000 |
Công thức bánh xe (Wheel formula) |
|
4 x 2 |
4 x 2 |
4 x 2 |
4 x 2 |
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) |
kg |
2.905 |
2.905 |
|
3.005 |
Trọng tải cho phép (Pay load) |
kg |
4.400 |
5.150 |
|
4.250 |
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) |
kg |
7.500 |
8.250 |
|
7.450 |
Số chổ ngồi (Seating capacity) |
|
03 |
03 |
03 |
03 |
ĐỘNG CƠ |
Model |
|
W04D-TP |
W04D-TR |
W04D-TP |
W04D-TR |
Loại (Type) |
|
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled) |
Thể tích làm việc (Displacement) |
cm3 |
4.009 |
4.009 |
4.009 |
4.009 |
Công suất lớn nhất (Max. Output) |
PS/rpm |
110/2.800 |
130/2.700 |
110/2.800 |
130/2.700 |
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque) |
N.m/rpm |
284/1.800 |
363/1.800 |
284/1.800 |
363/1.800 |
Dung tích thùng nhiên liệu
(Fuel tank capacity)
|
lít |
100 |
100 |
100 |
100 |
KHUNG XE (CHASSIS) |
Model |
|
M153 |
M550 |
M153 |
M550 |
Hộp số (Transmission) |
|
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
|
Hệ thống lái (Steering) |
|
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
|
Hệ thống phanh (Service brake)
|
|
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
|
Cabin (Cab)
|
|
Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
|
Cỡ lốp (Tires size) |
|
7,50-16-14PR |
7,50-16-14PR |
7,00-16-14PR |
7,50-16-14PR |
Tốc độ cực đại (Max. Speed) |
km/h |
93 |
97 |
104 |
114 |
Khả năng vượt dốc (Grade ability) |
q % |
30,8 |
35,4 |
28,8 |
32,7 |
THÙNG LỬNG |
Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao
(Inside: Length x Width x Height)
|
mm |
4.250 x 1.850 x 400 |
4.450 x 1.850 x 400 |
5.050 x 1.850 x 450 |
5.050 x 1.850 x 450 |
Đà dọc (Vertical bar) |
|
Thép U100
(U100 steel)
|
Thép U100
(U100 steel)
|
Thép U100
(U100 steel)
|
Thép U140
(U140 steel)
|
Đà ngang (Cross bar) |
|
|
Thép U80
(U80 steel)
|
Thép U80
(U80 steel)
|
Thép U80
(U80 steel)
|
Khung bao sàn (Floor frame) |
|
Tôn 3mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
Tôn 3mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
Tôn 3mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
Tôn 3mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
Số bửng (No.of panels) |
|
Thép hộp □30x60
(Steel box □30x60)
|
Thép hộp □30x60
(Steel box □30x60)
|
Thép hộp □30x60
(Steel box □30x60)
|
Thép hộp □30x60
(Steel box □30x60)
|
Vách hông, trước (External sidewall, front) |
|
Tôn 1,5mm chấn sóng/ Tôn 2mm chấn sóng
(Pier steel, corrugated shape, thickness: 1,5mm/
Pier steel, corrugated shape, thickness: 2mm)
|
Tôn 1,5mm chấn sóng/ Tôn 2mm chấn sóng
(Pier steel, corrugated shape, thickness: 1,5mm/
Pier steel, corrugated shape, thickness: 2mm)
|
Tôn 1,5mm chấn sóng/ Tôn 2mm chấn sóng
(Pier steel, corrugated shape, thickness: 1,5mm/
Pier steel, corrugated shape, thickness: 2mm)
|
Tôn 1,5mm chấn sóng/ Tôn 2mm chấn sóng
(Pier steel, corrugated shape, thickness: 1,5mm/
Pier steel, corrugated shape, thickness: 2mm)
|
Trụ thùng giữa và sau / trước (Pillar) |
|
Tôn 4mm chấn hình U140/ Tôn 3mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 4mm/
Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
Tôn 4mm chấn hình U140/ Tôn 3mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 4mm/
Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
Tôn 4mm chấn hình U140/ Tôn 3mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 4mm/
Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
Tôn 4mm chấn hình U140/ Tôn 3mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 4mm/
Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
Sàn thùng (Floor) |
|
Tôn phẳng 3mm
(Standard steel, thickness: 3mm)
|
Tôn phẳng 3mm
(Standard steel, thickness: 3mm) |
Tôn phẳng 3mm
(Standard steel, thickness: 3mm)
|
Tôn phẳng 3mm
(Standard steel, thickness: 3mm) |
Trang bị tiêu chuẩn
(Standard equipment)
|
|
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
(01 spare tire, tool box, sun visor for driver, CD/AM & FM Radio with 02 speakers, tachometer, fuel tank lockable cap, ciger lighter and 02 stainless steel safety bar, left and right, 02 mudguards). |