THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 6,5 TẤN
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 07 TẤN
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 08 TẤN
|
LOẠI XE (MODEL) |
Hiệu HINO loại FG8JPSL |
Hiệu HINO loại FG8JPSB
|
Hiệu HINO loại FG8JPSB |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT) |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
(Overall: Length x Width x Height) |
mm |
~ (10.890 x 2.500 x 3.540) |
~ (9.540 x 2.500 x 3.575) |
~ (9.640 x 2.500 x 3.750) |
Chiều dài cơ sở (Wheel base) |
mm |
6.465 |
5.530 |
5.530 |
Công thức bánh xe (Wheel formula) |
|
4 x 2 |
4 x 2 |
4 x 2 |
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) |
kg |
8.205 ÷ 8.605 |
7.905 ÷ 8.405 |
6.905 ÷ 7.405 |
Trọng tải cho phép (Pay load) |
kg |
6.300 ÷ 6.700 |
6.500 ÷ 7.000 |
7.500 ÷ 8.000 |
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) |
kg |
≈ 15.100 |
~ 15.000 |
~ 15.000
|
Số chổ ngồi (Seating capacity) |
|
03 |
03 |
03 |
ĐỘNG CƠ |
Loại (Type) |
|
Động cơ Diesel HINO J08E – UG EURO 2, 4 kỳ, 6 xi lanh
thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
Động cơ Diesel HINO J08E – UG EURO 2, 4 kỳ, 6 xi lanh
thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp.
|
Động cơ Diesel HINO J08E – UG EURO 2, diesel 4 kỳ, 6 xi lanh
thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
Hộp số (Transmission) |
|
06 số tiến, 01 số lùi |
06 số tiến, 01 số lùi |
06 số tiến, 01 số lùi |
Thể tích làm việc (Displacement) |
cm3 |
7.684 |
7.684 |
7.684 |
Công suất lớn nhất (Max. Output) |
PS/rpm |
235/2.500 |
235/2.500 |
235/2.500 |
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque) |
N.m/rpm |
706/1.500 |
706/1.500 |
706/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu
(Fuel tank capacity) |
lít |
200 |
200 |
200 |
KHUNG XE (CHASSIS) |
Hệ thống lái (Steering) |
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Hệ thống phanh (Service brake) |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Cabin (Cab) |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
|
Cỡ lốp (Tires size) |
|
10.00-R20-16PR |
10.00-R20-16PR |
10.00-R20-16PR |
Tốc độ cực đại (Max. Speed) |
km/h |
106 |
106 |
106 |
Khả năng vượt dốc (Grade ability) |
Tan(%) |
32 |
38,3 |
38,3 |
THÙNG LỬNG (Sau khi lắp cẩu) |
Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao
(Inside: Length x Width x Height) |
mm |
~ (7.620 x 2.340 x 600) |
~ (6.520 x 2.340 x 600) |
~ (6.500 x 2.340 x 600) |
Vật liệu |
|
Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám
chống trơn trượt
|
Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám
chống trơn trượt
|
Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám
chống trơn trượt
|
CẦN CẨU THỦY LỰC |
Hiệu TADANO dòng TM-ZT500
(nhập khẩu từ Thái Lan)
|
Hiệu TADANO dòng TM-ZT500
(nhập khẩu từ Thái Lan)
|
TADANO dòng TM-ZE300MH
(nhập khẩu từ Nhật Bản)
|
Công suất nâng lớn nhất |
kG/m |
5.050/2,3 ÷ 2,5 |
5.050/2,3 ÷ 2,5 |
3.030/2,3÷2,5 |
Số đoạn cần |
|
3 ÷ 5 |
3 ÷ 5 |
3 ÷ 6 |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
8,09 ÷ 13,12 |
8,09 ÷ 13,12 |
7,5 ÷ 14,4 |
Chiều cao móc cẩu tối đa |
m |
10,20 ÷ 15,20
|
10,20 ÷ 15,20 |
9,2 ÷ 15,9 |
Góc nâng /vận tốc nâng cần |
Độ/giây |
1 độ ÷ 78 độ/12 |
1 độ ÷ 78 độ/12 |
1 độ ÷ 78 độ/7,5 |
Góc xoay và tốc độ xoay |
|
Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động
|
Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động
|
Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động
|
Công suất kéo dây đơn tối đa |
kGf |
1.010 |
1.010 |
760 |
Tốc độ dây kéo đơn tối đa |
m/phút |
66 |
66 |
76 |
Dây cáp (đường kính x chiều dài) |
|
8 mm x 67 ÷ 97 m |
8 mm x 67 ÷ 97 m |
8 mm x 51 ÷ 85 m |
Chân chống |
|
02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực với độ mở
chân chống tối đa 3,8 m
|
02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực với
độ mở chân chống tối đa 3,8 m
|
02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực với
độ mở chân chống tối đa 3,5 m
|
Hệ thống điều khiển thủy lực |
|
Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể
|
Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể
|
Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể
|
Bơm thủy lực |
|
Bơm bánh răng |
Bơm bánh răng |
Bơm bánh răng
|
Trang bị an toàn cẩu |
|
Đồng hồ đo tải – Bảng thông số tải - Còi báo động –
Hệ thống an toàn móc cẩu - Thiết bị đo độ cân bằng
|
Đồng hồ đo tải – Bảng thông số tải - Còi báo động –
Hệ thống an toàn móc cẩu - Thiết bị đo độ cân bằng
|
Đồng hồ đo tải trọng - Chỉ dẫn về tải trọng - Còi báo động
cuốn tời quá mức - Chỉ dẫn giới hạn thu cần - Đèn chỉ dẫn
bộ trích công suất - Chốt an toán móc cẩu - Van an toàn thủy lực -
Thiết bị đo độ cân bằng - Hệ thống gập gọn móc cẩu
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
|
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế,
đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa,
khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá.
|
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế,
đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa,
khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá..
|
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế,
đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa,
khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá.
|