THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 12,5 TẤN
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 13,5 TẤN
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 13,5 TẤN THÙNG DÀI
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 14,5 TẤN |
LOẠI XE (MODEL) |
Hiệu HINO loại FL8JTSL |
Hiệu HINO loại FL8JTSA |
Hiệu HINO loại FL8JTSL |
Hiệu HINO loại FL8JTSA |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT) |
|
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
(Overall: Length x Width x Height) |
mm |
~ (11.335 x 2.500 x 6.370) |
~ (9.730 x 2.500 x 3.380) |
~ (11.335 x 2.500 x 3.670) |
~ (9.730 x 2.500 x 3.350) |
Chiều dài cơ sở (Wheel base) |
mm |
5.870 + 1.300 |
4.980 + 1.300 |
5.870 + 1.300 |
6.280 |
Công thức bánh xe (Wheel formula) |
|
6 x 2 |
6 x 2 |
6 x 2 |
6 x 2 |
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) |
kg |
11.005 ÷ 11.505 |
9.805 ÷ 10.305 |
9.805 ÷ 10.305 |
9.305 ÷ 9.805 |
Trọng tải cho phép (Pay load) |
kg |
12.300 ÷ 12.800 |
13.500 ÷ 14.000 |
13.500 ÷ 14.000 |
14.000 ÷ 14.500 |
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) |
kg |
~ 24.000 |
~ 24.000 |
~ 24.000
|
~ 24.000 |
Số chổ ngồi (Seating capacity) |
|
03 |
03 |
03 |
03 |
ĐỘNG CƠ |
|
Loại (Type) |
|
Động cơ Diesel HINO J08E – UF EURO 2, 4 kỳ, 6 xi lanh
thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp.
|
Động cơ Diesel HINO J08E – UF EURO 2, 4 kỳ, 6 xi lanh
thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
Động cơ Diesel HINO J08E - UG EURO 2, 4 kỳ, 6 xi lanh
thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp.
|
Động cơ Diesel HINO J08E - UF EURO 2, 4 kỳ, 6 xi lanh
thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp.
|
Hộp số (Transmission) |
|
09 số tiến, 01 số lùi |
|
09 số tiến, 01 số lùi |
09 số tiến, 01 số lùi |
Thể tích làm việc (Displacement) |
cm3 |
7.684 |
7.684 |
7.684 |
7.684 |
Công suất lớn nhất (Max. Output) |
PS/rpm |
260/2.500 |
260/2.500 |
260/2.500 |
260/2.500 |
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque) |
N.m/rpm |
745/1.500 |
745/1.500 |
745/1.500 |
745/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu
(Fuel tank capacity) |
lít |
200 |
200 |
200 |
200 |
KHUNG XE (CHASSIS) |
|
Hệ thống lái (Steering) |
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao.
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Hệ thống phanh (Service brake) |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Cabin (Cab) |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Cỡ lốp (Tires size) |
|
11.00-R20-16PR |
11.00-R20-16PR |
11.00-R20-16PR |
11.00-R20-16PR |
Tốc độ cực đại (Max. Speed) |
km/h |
106 |
106 |
106 |
106 |
Khả năng vượt dốc (Grade ability) |
Tan(%) |
38 |
38,4 |
38 |
38,4 |
THÙNG LỬNG (Sau khi lắp cẩu) |
|
Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao
(Inside: Length x Width x Height) |
mm |
~ (8.000 x 2.340 x 650) |
~ (6.620 x 2.340 x 650) |
~ (8.000 x 2.340 x 650) |
~ (6.620 x 2.340 x 650) |
Vật liệu |
|
Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám
chống trơn trượt
|
Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám
chống trơn trượt
|
Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám
chống trơn trượt
|
Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám
chống trơn trượt
|
CẦN CẨU THỦY LỰC |
Hiệu TADANO dòng TM-ZT820
(nhập khẩu từ Thái Lan)
|
Hiệu TADANO dòng TM-ZT630
(nhập khẩu từ Nhật Bản)
|
TADANO dòng TM-ZT500
(nhập khẩu từ Thái Lan)
|
TADANO dòng TM-ZE300MH
(nhập khẩu từ Nhật Bản)
|
Công suất nâng lớn nhất |
kG/m |
8.200/1,8 |
6.350/1,8 ÷ 2,0 |
5.050/2,3÷2,5 |
3.030/2,3÷2,5 |
Số đoạn cần |
|
3 ÷ 5 |
3 ÷ 5 |
3 ÷ 5 |
3 ÷ 6 |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
9,25 ÷ 15,67 |
8,09 ÷ 13,12 |
8,09 ÷ 13,12 |
7,5 ÷ 14,4 |
Chiều cao móc cẩu tối đa |
m |
11,50 ÷ 18,00
|
10,2 ÷ 15,2 |
10,20 ÷ 15,20 |
9,2 ÷ 15,9 |
Góc nâng /vận tốc nâng cần |
Độ/giây |
1 độ ÷ 82 độ/13 |
1 độ ÷ 78 độ/12 |
1 độ ÷ 78 độ/12 |
1 độ ÷ 78 độ/7,5 |
Góc xoay và tốc độ xoay |
|
Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động
|
Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động
|
Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động
|
Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động |
Công suất kéo dây đơn tối đa |
kGf |
1.500 |
1.058 |
1.010 |
760 |
Tốc độ dây kéo đơn tối đa |
m/phút |
64 |
66 |
66 |
76 |
Dây cáp (đường kính x chiều dài) |
|
10 mm x 63 ÷ 95 m |
8 mm x 56 ÷ 81 m |
8 mm x 67 ÷ 97 m |
8 mm x 51÷ 85 m |
Chân chống |
|
02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực
với độ mở chân chống tối đa 3,9 m
|
02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực
với độ mở chân chống tối đa 3,8 m
|
02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực
với độ mở chân chống tối đa 3,8 m
|
02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực
với độ mở chân chống tối đa 3,5 m
|
Hệ thống điều khiển thủy lực |
|
Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể
|
Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể
|
Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể
|
Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể
|
Bơm thủy lực |
|
Bơm bánh răng |
Bơm bánh răng |
Bơm bánh răng
|
Bơm bánh răng
|
Trang bị an toàn cẩu |
|
Đồng hồ đo tải – Bảng thông số tải - Còi báo động –
Hệ thống an toàn móc cẩu - Thiết bị đo độ cân bằng
|
Đồng hồ đo tải – Bảng thông số tải - Còi báo động –
Hệ thống an toàn móc cẩu - Thiết bị đo độ cân bằng
|
Đồng hồ đo tải - Bảng thông số tải - Còi báo động -
Hệ thống an toàn móc cẩu - Thiết bị đo độ cân bằng
|
Đồng hồ đo tải trọng - Chỉ dẫn về tải trọng - Còi báo động cuốn tời
quá mức - Chỉ dẫn giới hạn thu cần - Đèn chỉ dẫn bộ trích công suất -
Chốt an toán móc cẩu - Van an toàn thủy lực - Thiết bị đo độ cân bằng -
Hệ thống gập gọn móc cẩu
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
|
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế,
đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa,
khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá.
|
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế,
đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa,
khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá.
|
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế,
đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa,
khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá, điều hòa cabin.
|
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế,
đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa,
khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá.
|