THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI BEN TỰ ĐỔ |
HINO WU342L-NKMRHD3 |
A. LOẠI XE (MODEL) |
WU342L-NKMRHD3/TRUONGLONG-WU3.DUMP
do Indonesia và Việt Nam sản xuất, xuất xưởng năm 2015 và mới 100%.
|
KÍCH THƯỚC XE BEN HINO TỰ ĐỔ
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5.500 x 1.945 x 2.220 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.870 |
TRỌNG LƯỢNG XE BEN HINO TỰ ĐỔ
|
Trọng lượng xe tải ben |
kg |
3.505 |
Tải trọng cho phép chở |
kg |
3.800 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
7.500 |
ĐỘNG CƠ |
Diesel, tiêu chuẩn khí thải Euro2, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng và tăng áp |
Kiểu |
|
W04D TP
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro2 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
104 x 118
|
Dung tích xy lanh |
cc |
4.009
|
Công suất lớn nhất |
kW/rpm |
130/2.700
|
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
363/1.800
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100, có nắp khóa an toàn |
KHUNG XE
|
Ly hợp |
mm |
Đĩa khô đơn, điều khiển thủy lực |
Hộp số |
|
Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 - 5
|
Hệ thống lái |
|
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh |
|
- Phanh chính: Thủy lực, trợ lực chân không.
- Phanh tay: Cơ khí, tác động lên trục ra của hộp số
|
Hệ thống treo |
|
- Trước: Lá nhíp hợp kim dạng bán elip, giảm chấn thủy lực.
- Sau: Lá nhíp hợp kim dạng bán elip, giảm chấn thủy lực.
|
Cỡ bánh |
|
7.50-16-14PR (bánh đều)
|
Số bánh xe |
|
- 07 cái (kể cả 1 bánh dự phòng)
- Trước: 02 và sau (đôi) : 04
|
HỆ THỐNG ĐIỆN |
Bình ắcqui |
|
12V x 2, dung lượng 60Ah |
Máy phát điện |
|
12V |
Máy khởi động |
|
12V |
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (P.T.O) : Nhập mới 100%, lắp tương thích với mặt bích hộp số động cơ xe. |
Kiểu truyền động |
|
Dẫn động bánh răng qua hộp số động cơ xe nền. |
Kiểu truyền điện |
|
Cơ, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin. |
Thiết bị của bảng điều khiển |
|
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe nền |
Cabin |
|
- Màu trắng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
- Cabin lật với thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn. |
B. THÙNG TẢI TỰ ĐỔ |
Kích thước thùng lọt lòng (D x R x C) |
mm |
3.200 x 1.740 x 450 |
Vật liệu thùng chứa |
|
Bằng thép SS400 chuyên dụng, chịu mài mòn và áp lực cao |
Độ dày sàn |
mm |
Thép tấm phẳng dày 3mm |
Độ dày vách hông |
mm |
Thép tấm phẳng dày 3mm |
Đà dọc |
mm |
Thép dập định hình dày 4mm |
Đà ngang |
mm |
Thép dập định hình dày 4mm |
HỆ THỐNG NÂNG HẠ THỦY |
Xy lanh thủy lực |
mm |
SAMMITR, loại: KRM140 - nhập đồng bộ nguyên kiện, mới 100% |
Áp lực làm việc lớn nhất |
kGf/cm
2 |
f140 - 514 |
Bơm thủy lực |
|
150 |
Lưu lượng bơm |
lít/phút |
loại bánh răng |
Góc nâng thùng |
độ |
32 |
Thời gian nâng hạ thùng |
giây |
49 - 51 |
Thùng dầu |
|
15 ~ 20 |
Điều khiển |
|
Cơ khí, có kết hợp giữa ly hợp và chân ga |
TRANG BI THEO XE |
|
01 bánh dự phòng, 01 kích thủy lực, 01 đầu dia CD và Radio AM/FM,
01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn, tài liệu hướng dẫn sử dụng / bảo dưỡng xe và sổ bảo hành.
|
C. HUẤN LUYỆN SỬ DỤNG / BẢO DƯỠNG XE
BẢO HÀNH XE VÀ DỊCH VỤ SAU BÁN HÀNG |
|
- Có chương trình đào tạo huấn luyện sử dụng và bảo dưỡng xe.
- Cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng và bảo dưỡng xe.
- Bảo hành xe: 12 tháng không giới hạn số km kể từ ngày bàn giao xe( kèm theo sổ bảo hành)
- Dịch vụ sau bán hàng: Bên bán cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa
và phụ tùng chính hãng theo yêu cầu của khách hàng với xe phục vụ 24/24.
|
D. CHỨNG CHỈ VÀ CHỨNG NHẬN CỦA NHÀ
CUNG CẤP
|
|
- Nhà cung cấp có chứng chỉ hệ thống quản lí chất lượng ISO 9001:2008
- Nhà cung cấp là Đại lý bán hàng và có Trạm dịch vụ bảo hành do Hãng sản xuất xe cơ sở
ủy quyền chính thức theo tiêu chuẩn 3S tại Tp. HCM và Đồng bằng Sông Cửu Long.
- Nhà cung cấp có Giấy chứng nhận cơ sở bảo hành, bảo dưỡng xe ô tô
do Cục Đăng kiểm Việt Nam - Bộ GTVT cấp.
- Nhà cung cấp có Giấy chứng nhận chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo
vệ môi trường ô tô sản xuất, lắp ráp xe tự đổ do Cục Đăng kiểm Việt Nam Bộ GTVT cấp.
- Nhà cung cấp có Giấy chứng nhận Đăng ký nhãn hiệu hàng hóa do Cục
sở hữu trí tuệ - Bộ Khoa học và Công nghệ cấp.
|